Máy ủi bánh xích Cat

D3

Máy ủi thế hệ mới Cat® D3 mang đến hiệu suất làm việc vượt trội và các tính năng công nghệ đa dạng nhất giúp tận dụng tối đa năng suất máy. Dễ dàng điều khiển và phản ứng nhanh khi thao tác giúp đem lại sức mạnh và sự chính xác cao với công việc hoàn thiện bề mặt. Điều khiển hộp số thủy tĩnh nên không có độ trễ, giúp hoàn thành công việc nhanh chóng. Dựa trên tải trọng, hệ thống cảm biến sẽ tự động tối ưu hóa tốc độ di chuyển cho năng suất và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu cao nhất.

Yêu cầu báo giá
Model động cơCat C3.6
Công suất hiệu dụng77.6 kW
Dung tích xy-lanh3.6 l
Công suất hiệu dụng - 2,200 vòng/phút - SAE J134977.6 kW
Công suất hiệu dụng - 2,200 vòng/phút - ISO 9249/EEC 80/126977.6 kW
Chú ý (1)Công suất hiệu dụng được đo theo tiêu chuẩn ISO 9249:2007 và SAE J1349:2011 là công suất tại bánh đà khi động cơ được lắp quạt, hệ thống nạp khí, hệ thống xả và đầu phát.
Tiêu chuẩn khí thảiTier 3
Hệ thống truyền độngThủy tĩnh
Khối lượng vận hành9362 kg
Khối lượng vận hành - LGP9693 kg
Khối lượng vận hành - LGP, 762 mm/30 in9893 kg
Chú ý (1)Thông số kỹ thuật được thể hiện tại đây là của máy ủi đã được lắp máy ủi, cabin EROPS, còi báo, đổ đầy nước làm mát, đầu nhớt và nhiên liệu và tính cả khối lượng của người vận hành.
Chú ý (2)Với máy ủi được lắp lưỡi xới, khối lượng sẽ tăng thêm 554 kg (1,222 lb).
FOPSISO 3449:2005 Level II
ROPSISO 3471:2008
Bơm truyền động1
Tốc độ di chuyển tối đa - Lùi10 km/h
Áp suất xả van an toàn48500 kPa
Tốc độ di chuyển tối đa - Tiến9 km/h
Mô trơ truyền động2
Khoảng cách giữa hai tâm xích - LGP, 762 mm (30 in)1860 mm
Bề rộng guốc xích - LGP660 mm
Bề rộng guốc xích - Tiêu chuẩn510 mm
Áp lực nền đất - LGP31.2 kPa
Khoảng cách giữa hai tâm xích - LGP1750 mm
Chiều dài khung xích trên nền - LGP2310 mm
Số lượng con lăn xích mỗi bên7
Chiều dài khung xích trên nền - LGP, 762 mm (30 in)2310 mm
Áp lực nền đất - LGP, 762 mm (30 in)27.2 kPa
Khoảng cách giữa hai tâm xích 1600 mm
Số lượng guốc xích mỗi bên - Khung gầm hàn kín và bôi trơn (SALT)40
Bề rộng guốc xích - LGP, 762 mm (30 in)762 mm
Áp lựa nền đất38.9 kPa
Chiều dài khung xích trên nền2310 mm
Số lượng guốc xích mỗi bên - Khung gầm chống mài mòn36
Thùng dầu Hộp số và Thủy lực90 l
Thùng nhiên liệu195 l
Các-te và bầu lọc10.5 l
Truyền động cuối (mỗi bên) - LGP10 l
Hệ thống làm mát19 l
Truyền động cuối (mỗi bên)10 l
Lưu lượng bơm65 l/phút
Áp suất an toàn20600 kPa
KiểuHình bình hành
Số răng xới3
Chiều cao165 mm
Khối lượng554 kg
Khoảng sáng tối đa tới răng xới448 mm
Chiều sâu đào tối đa337.5 mm
Chiều rộng tổng thể1710 mm
Tầm vươn tối đa trên mặt đất766 mm
Khối lượng610 kg
Truyền động tờiThủy tĩnh
Điều khiểnThủy lực
Tốc độVô cấp
Chiều dài cáp quấn trên tang - Tùy chọn78 m
Tốc độ tối đa - Tang đầy cáp63 m/phút
Đường kính cáp - Tùy chọn19 mm
Lực kéo tối đa - Tang đầy cáp11340 kg
Tốc độ tối đa - Tang trần40 m/phút
Đường kính cáp - khuyến nghị16 mm
Chiều rộng tang274 mm
Chiều dài cáp - Cáp khuyến nghị113 m
Lực kéo tối đa - Tang trần18144 kg
Đường kính tang254 mm
Chiều dài tời705 mm
Khe hở cổ tời171.5 mm
Chiều rộng tổng thể741 mm
Điều hòa nhiệt độHệ thống điều hòa nhiệt độ trên máy ủi này chứa khí gas R134a (Chỉ số nguy cơ nóng lên toàn cầu = 1430). Hệ thống chứa 1.8 kg chất làm lạnh tương đương lượng khí CO2 là 2,574 tấn
Chiều dài máy cơ sở (không lắp lưỡi ủi) - LGP3270 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi tại góc nghiêng tối đa - Trung gian2669 mm
Lưỡi ủi: Chiều sâu đào - LGP572 mm
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích - LGP1750 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao lưỡi ủi - LGP1010 mm
Lưỡi ủi: Thể tích khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - LGP2.34 m³
Lưỡi ủi: Chiều cao nâng lưỡi ủi - LGP767 mm
Chiều dài tổng thể (lắp lưỡi ủi) - LGP4309 mm
Lưỡi ủi: Độ nghiêng tối đa - LGP448 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao lưỡi ủi - Trung gian1010 mm
Lưỡi ủi: Độ nghiêng tối đa - Trung gian448 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi - LGP3220 mm
Lưỡi ủi: Chiều sâu đào - Trung gian572 mm
Chiều cao máy ủi - LGP, 762 mm (30 in)2769 mm
Lưỡi ủi: Góc xoay tối đa (hai bên) - Trung gian25°
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích - LGP, 762 mm (30 in)1860 mm
Khoảng sáng khung gầm - LGP, 762 mm (30 in)332 mm
Bề rộng máy - Guốc xích tiêu chuẩn - Không lắp lưỡi ủi - LGP2360 mm
Lưỡi ủi: Thể tích khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - Trung gian2.09 m³
Lưỡi ủi: Góc xoay tối đa (hai bên) - LGP25°
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi - Trung gian2921 mm
Chiều cao máy ủi - LGP2769 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao nâng lưỡi ủi tối đa - Trung gian767 mm
Khoảng sáng khung gầm - LGP332 mm
Chiều dài máy cơ sở (không lắp lưỡi ủi) - LGP, 762 mm (30 in)3270 mm
Lưỡi ủi: Góc nghiêng lưỡi cắt, có thể điều chỉnh được - LGP52° - 58°
Chiều dài tổng thể (lắp lưỡi ủi) - LGP, 762 mm (30 in)4309 mm
Bề rộng máy - Guốc xích tiêu chuẩn - Không lắp lưỡi ủi - LGP (762 mm/30 in)2630 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi tại góc nghiêng tối đa - LGP2940 mm
Lưỡi ủi: Góc nghiêng lưỡi cắt, có thể điều chỉnh được - Trung gian52° to 58°
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi tại góc nghiêng tối đa - Tiêu chuẩn2636 mm
Chiều dài máy cơ sở (không lắp lưỡi ủi) - Tiêu chuẩn 3270 mm
Lưỡi ủi: Góc nghiêng lưỡi cắt, có thể điều chỉnh được - Tiêu chuẩn52° - 58°
Lưỡi ủi: Góc xoay tối đa (hai bên) - Tiêu chuẩn25°
Chú ýKhung gầm chống mài mòn
Lưỡi ủi: Chiều cao lưỡi ủi - Tiêu chuẩn1073 mm
Lưỡi ủi: Chiều sâu đào - Tiêu chuẩn586 mm
Lưỡi ủi: Độ nghiêng tối đa - Tiêu chuẩn402 mm
Lưỡi ủi: Thể tích khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - Tiêu chuẩn2.19 m³
Chiều dài tổng thể (lắp lưỡi ủi) - Tiêu chuẩn4337 mm
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích - Tiêu chuẩn1600 mm
Bề rộng máy - Guốc xích tiêu chuẩn - Không lắp lưỡi ủi - Tiêu chuẩn2110 mm
Chiều cao máy - Tiêu chuẩn2769 mm
Khoảng sáng khung gầm - Tiêu chuẩn332 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi - Tiêu chuẩn2782 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao nâng lưỡi ủi tối đa - Tiêu chuẩn767 mm

Nội dung liên quan

icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat