Máy phát điện

Máy phát điện

Phú Thái Cat là Đại lý Chính thức Duy nhất của Caterpillar tại Việt Nam, cung cấp giải pháp toàn diện để đáp ứng mọi yêu cầu về máy phát điện Cat® chính hãng của Quý khách hàng:

  • Dải công suất rộng: 8,5 - 20.000 kVA/ tổ máy
  • Máy phát điện Cat được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ dầu khí, đường sắt đến các công trình xây dựng dân dụng, các nhà máy, bệnh viện, sân bay, trung tâm dữ liệu...
  • Một nhà sản xuất cho động cơ, đầu phát và tủ điều khiển
  • Mang 1 bước tải 100% tải danh định, phù hợp NFPA 110 và ISO 8525-5 G3
  • Chi phí vận hành thấp và độ tin cậy cao
  • 18 000 mã phụ tùng lưu kho trị giá hơn 13 triệu đô la Mỹ
  • 100+ kỹ thuật viên và chuyên gia nước ngoài giàu kinh nghiệm
  • 5 chi nhánh và trung tâm hỗ trợ sản phẩm cũng nhiều trạm sửa chữa trên toàn quốc
  • Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm 24/7

Chúng tôi cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đa dạng có thể xây dựng nên các hệ thống phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
Phú Thái Cat còn cung cấp dịch vụ thử tải và cho thuê băng tải điện trở, công suất 500KW/ 1000KW, lên đến 13 bước tải.

Máy phát điện Cat đáp ứng yêu cầu của mọi khách hàng trong tất cả lĩnh vực.

Liên hệ ngay 1800 599 990 (Miễn phí)
Năng lực hỗ trợ sản phẩm sau bán hàng

Các mẫu sản phẩm

DE33 GC (50 Hz)

Standby Rating

33 kVA

Engine

Cat® C3.3

Emissions

Non Regulated

DE50 GC (50 Hz)

Standby Rating

50 kVA

Engine

Cat® C3.3

Emissions

Non Regulated

DE55 GC (50 Hz)

Standby Rating

55 kVA

Engine

Cat® C3.3

Emissions

Non Regulated

DE65 GC (50 Hz)

Standby Rating

65 kVA

Engine

Cat® C3.3

Emissions

Non Regulated

DE88 GC (50 Hz)

Standby Rating

88 kVA

Engine

Cat® C4.4

Emissions

Non Regulated

DE110 GC (50 Hz)

Công suất dự phòng

110 kVA

Động cơ

Cat® C4.4

Tiêu chuẩn khí thải

Non Regulated

DE150 GC (50 Hz)

Standby Rating

150 kVA

Engine

Cat® C7.1

Emissions

Non Regulated

C1.1 (50 HZ)

Công suất tối thiểu

6.8 kVA

Công suất tối đa

9.5 kVA

Tiêu chuẩn khí thải

R96/Tương đương EUIIIa

C1.5 (50 HZ)

Công suất tối thiểu

12,5 kVA

Công suất tối đa

16 kVA

Tiêu chuẩn khí thải

R96/Tương đương EUIIIa

C2.2 (50 HZ)

Công suất tối thiểu

13 kVA

Công suất tối đa

22 kVA

Tiêu chuẩn khí thải

R96/Tương đương EUIIIa

C3.3 (50 HZ)

Công suất tối thiểu

24 kVA

Công suất tối đa

65 kVA

Tiêu chuẩn khí thải

EU Stage II R96/EUIIIa

C4.4 (50 HZ)

Công suất tối thiểu

50 kVA

Công suất tối đa

110 kVA

Tiêu chuẩn khí thải

EU Stage II & R96/EUIIIa
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat