Máy ủi bánh xích Cat

D6R2

Máy ủi D6R2 là thuộc dòng máy ủi Cat hàng đầu trên thị trường trong hơn 100 năm qua. Caterpillar thiết kế và chế tạo lên động cơ và hệ thống truyền động vận hành hiệu quả với nhau giúp tối đa năng suất, hiệu quả hoạt động và sự ổn định của máy ủi Cat. Những đặc tính nổi bật như hệ thống bơm thủy lực kép và hệ thống lái máy vi sai mang đến một tầm cao mới về sự linh hoạt và cơ động của thiết bị. Từ kế cấu vững chắc cho đến cabin mang lại sự vận hành thoải mái, Cat D6R2 là máy ủi hàng đầu thế giới được thiết kế để giúp khách hàng đạt được chất lượng cao nhất trong mọi ứng dụng công việc.
Yêu cầu báo giá
Mô-đen động cơCat® C9 ACERT™
Công suất tại bánh đà141.0 kW
Tiêu chuẩn khí thảiĐáp ứng tiêu chuẩn khí thải U.S. EPA Tier 2/EU Stage II và China Nonroad II.
Mô-đen động cơCat C9 ACERT
Tốc độ động cơ tối đa1900.0 vòng/phút
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396151.0 kW
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396 (DIN)151.0 kW
Công suất động cơ tối đa - SAE J1995154.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định - 80/1269/EEC133.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349133.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349 (DIN)133.0 kW
Đường kính112.0 mm
Dung tích xy-lanh8.8 l
Tốc độ động cơ tối đa1900.0 vòng/phút
Tốc độ động cơ danh định2000.0 vòng/phút
Công suất hiệu dụng tối đa - 80/1269/EEC141.0 kW
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349141.0 kW
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 (DIN)141.0 kW
Hành trình píttông149.0 mm
Tiêu chuẩn khí thảiĐáp ứng tiêu chuẩn U.S. EPA Tier 2/EU Stage II và China Nonroad II.
Mô-đen động cơCat C9 ACERT
Tốc độ động cơ tối đa1800.0 vòng/phút
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396166.0 kW
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396 (DIN)166.0 kW
Công suất động cơ tối đa - SAE J1995169.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định - 80/1269/EEC148.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349148.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định - ISO 9249/SAE J1349 (DIN)148.0 kW
Đường kính112.0 mm
Dung tích xy-lanh8.8 l
Tốc độ động cơ tối đa1800.0 r/min
Tốc độ động cơ danh định2000.0 r/min
Công suất hiệu dụng tối đa - 80/1269/EEC158.0 kW
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349158.0 kW
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 (DIN)158.0 kW
Hành trình píttông149.0 mm
HỘP SỐ
Số tiến 1.03.8 km/h
Số tiến 2.06.5 km/h
Số tiến 3.011.5 km/h
Số lùi 1.04.8 km/h
Số lùi 2.08.4 km/h
Số lùi 3.014.5 km/h
Số tiến 1.5*4.8 km/h
Số tiến 2.5*8.4 km/h
Số lùi 1.5*6.2 km/h
Số lùi 2.5*8.4 km/h
Chú ý*Với tùy chọn lắp đặt AutoShift
Thùng nhiên liệu424.0 l
Hệ thống làm mát59.4 l
Các-te động cơ28.0 l
Hệ thống truyền động146.0 l
Truyền động cuối - Mỗi bên13.5 l
Khung trục lăn - Mỗi bên24.6 l
Thùng dầu thủy lực51.5 l
Dầm ngang xoay5.0 l
Khối lượng vận hành18984.0 kg
Khối lượng vận hành - D6R2 (A)19448.0 kg
Khối lượng vận hành - D6R2 (S)18984.0 kg
Khối lượng vận hành - D6R2 (SU)19066.0 kg
Khối lượng vận hành - D6R2 LGP (S)21661.0 kg
Khối lượng vận hành - D6R2 XL (A)19969.0 kg
Khối lượng vận hành - D6R2 XL (SU)19914.0 kg
Khối lượng vận hành - LGP21661.0 kg
Khối lượng vận hành - Tiêu chuẩn18 984-19 448 kg (41,853-42,875 lb)
Khối lượng vận hành - XL19 914-19 969 kg (43,903-44,024 lb)
Khối lượng vận chuyển - D6R216209.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D6R2 LGP18720.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D6R2 XL16820.0 kg
Diện tích tiếp xúc với mặt đất2.98 m²
Áp lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi A (ISO 16754)63.9 kPa
Áp lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi S (ISO 16754)62.4 kPa
Áp lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SU (ISO 16754)62.6 kPa
Chiều cao vấu xích65.0 mm
Chiều dài dải xích trên mặt đất2664.0 mm
Loại guốc xíchHạng trung
Số lượng guốc xích mỗi bên39
Khoảng cách giữa 2 tâm dải xích1880.0 mm
Chiều rộng dải xích203.0 mm
Số lượng galê tỳ mỗi bên 6
Bề rộng guốc xích560.0 mm
Chiều cao vấu xích65.0 mm
Loại guốc xíchHạng trung
Số lượng guốc xích mỗi bên41
Chiều rộng dải xích203.0 mm
Số lượng galê tỳ mỗi bên7
Bề rộng guốc xích560.0 mm
Diện tích tiếp xúc với mặt đất3.22 m²
Áp lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi A (ISO 16754)60.9 kPa
Áp lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SU (ISO 16754)60.7 kPa
Chiều dài dải xích trên mặt đất2871.0 mm
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích1880.0 mm
Công suất bơm - Vận hành203.0 l/phút
Công suất bơm - Hệ thống lái199.0 l/phút
Loại bơm - Vận hànhBơm Píttông
Loại bơm - Hệ thống láiBơm Píttông
Tốc độ bơm tại tốc độ động cơ danh định - Vận hành2120.0 vòng/phút
Tốc độ bơm tại tốc độ động cơ danh định - Lái máy2440.0 vòng/phút
Dòng thủy lực của xylanh nâng214.0 l/phút
Van an toàn chính - Áp suất cài đặt - Vận hành21700.0 kPa
Van an toàn chính - Áp suất cài đặt - Lái máy45500.0 kPa
Áp suất vận hành tối đa - Xylanh nâng lưỡi ủi19300.0 kPa
Áp suất vận hành tối đa - Xylanh nghiêng lưỡi ủi19300.0 kPa
Áp suất vận hành tối đa - Xylanh nâng giàn xới19300.0 kPa
Áp suất vận hành tối đa - lái máy40500.0 kPa
Lưu lượng xylanh giàn xới214.0 l/min
Lưu lượng xylanh nghiêng90.0 l/min
Chiều sâu xới tối đa500.0 mm
Lực đào xới tối đa65.6 kN
Số răng3 – Giàn xới nhiều răng
Bề rộng2190.0 mm
Lực bẩy116.5 kN
Loại giàn xớiHình bình hành
Khối lượng với răng xới tiêu chuẩn1644.0 kg
ROPSROPS (Kêt cấu bảo vệ chống lật) của Caterpillar đáp ứng tiêu chuẩn ROPS ISO 3471:2008
FOPSFOPS (Kết cấu bảo vệ chống vật rơi) đáp ứng tiêu chuẩn FOPS ISO 3449:2005
CabĐáp ứng những tiêu chuẩn về cabin
Hệ thống phanhĐáp ứng tiêu chuẩn SAE J/ISO 10265:2008
Diện tích tiếp xúc với mặt đất5.99 m²
Áp lực xuống mặt đất - Lưỡi ủi SLGP (ISO 16754)35.4 kPa
Chiều cao vấu xích65.0 mm
Chiều dài dải xích trên mặt đất3275.0 mm
Loại guốc xíchHạng trung
Số lượng guốc xích mỗi bên45
Khoảng cách giữa 2 tâm dải xích2286.0 mm
Chiều rộng dải xích203.0 mm
Số lượng galê tỳ mỗi bên8
Bề rộng guốc xích915.0 mm
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat