Máy ủi bánh xích Cat

D5R2

Máy ủi bánh xích Cat® D5R2 cung cấp công suất cho các ứng dụng làm đất với độ chính xác và khả năng cơ động mà bạn mong muốn. Các tính năng của máy ủi Cat được biết đến rộng rãi như hệ thống lái vi sai và kết cấu bánh sao chủ động phía trên cùng với cabin mới và tùy chọn công nghệ GRADE điều khiển máy mang đên cho bạn hiệu suấthàng đầu mà vẫn dễ dàng vận hành.
Yêu cầu báo giá
Mô-đen động cơCat C7.1 ACERT
Công suất tại bánh đà114.0 kW
Đường kính105.0 mm
Hành trình píttông135.0 mm
Dung tích xy-lanh7.1 l
Tiêu chuẩn khí thảiĐáp ứng tiêu chuẩn China Nonroad Stage III và U.S. EPA Tier 3/EU Stage IIIA
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396139.0 kW
Công suất động cơ tối đa - ISO 14396 (DIN)139.0 kW
Công suất động cơ tối đa - SAE J1995141.0 kW
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349130.0 kW
Công suất hiệu dụng tối đa - ISO 9249/SAE J1349 (DIN)130.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định* - ISO 9249/SAE J1349114.0 kW
Công suất hiệu dụng danh định* - ISO 9249/SAE J1349 (DIN)114.0 kW
Chú ý*Công suất hiệu dụng danh định được đo tại tốc độ động cơ là 2,200 vòng/phút
Số 1.0 Tiến3.3 km/h
Số 2.0 Tiến5.8 km/h
Số 3.0 Tiến10.1 km/h
Số 1.0 Lùi4.2 km/h
Số 2.0 Lùi7.3 km/h
Số 3.0 Lùi12.5 km/h
Số 1.5 Tiến*4.2 km/h
Số 2.5 Tiến*7.3 km/h
Số 1.5 Lùi*5.2 km/h
Số 2.5 Lùi*7.3 km/h
Chú ý*Với tùy chọn lắp đặt AutoShift.
Thùng nhiên liệu299.0 l
Hệ thống làm mát30.0 l
Các-te động cơ15.5 l
Hệ thống truyền động160.0 l
Truyền động cuối - Mỗi bên7.0 l
Thùng dầu thủy lực29.5 l
Khối lượng vận hành16032.0 kg
Khối lượng vận hành - D5R2 LGP (VPAT)18504.0 kg
Khối lượng vận hành - D5R2 XL (A)17003.0 kg
Khối lượng vận hành - D5R2 XL (SU)16119.0 kg
Khối lượng vận hành - D5R2 XL (VPAT)16032.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D5R2 LGP (VPAT)16999.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D5R2 XL (A)15351.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D5R2 XL (SU)13862.0 kg
Khối lượng vận chuyển - D5R2 XL (VPAT)14714.0 kg
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi A XL (SAE J1265)3.18 m³
Bề rộng lưỡi ủi A XL4165.0 mm
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi SU XL (SAE J1265)4.28 m³
Bề rộng lưỡi ủi SU XL3154.0 mm
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi VPAT LGP (SAE J1265)3.16 m³
Bề rộng lưỡi ủi VPAT LGP4080.0 mm
Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi VPAT XL (SAE J1265)3.18 m³
Bề rộng lưỡi ủi VPAT XL3272.0 mm
Chiều cao thanh kéo725.0 mm
Khoảng sáng gầm507.0 mm
Chiều cao guốc xích57.0 mm
Chiều dài máy cơ sở4017.0 mm
Chiều dài dải xích trên mặt đất3113.0 mm
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến ống xả3083.0 mm
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến Cabin/Canopy ROPS3200.0 mm
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích2160.0 mm
Chiều rộng máy - Qua các ngõng trục3279.0 mm
Chiều rộng máy - Không qua các ngõng trục (guốc xích tiêu chuẩn)3000.0 mm
Lưỡi ủi A (thẳng/nghiêng 25o)N/A
Lưỡi xới nhiều thân1190.0 mm
Thanh kéo phía sau148.0 mm
Lưỡi ủi SUN/A
Lưỡi ủi VPAT (thẳng/nghiêng 25o)1249.0 mm
Chiều cao thanh kéo621.0 mm
Khoảng sáng gầm394.0 mm
Chiều cao guốc xích66.0 mm
Chiều dài máy cơ sở3480.0 mm
Chiều dài dải xích trên mặt đất2611.0 mm
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến ống xả2979.0 mm
Chiều cao máy - Tính từ đầu guốc xích đến Cabin/Canopy ROPS3086.0 mm
Khoảng cách giữa hai tâm dải xích1890.0 mm
Chiều rộng máy - Qua các ngõng trục2640.0 mm
Chiều rộng máy - Không qua các ngõng trục (guốc xích tiêu chuẩn)2490.0 mm
Lưỡi ủi A (thẳng/nghiêng 25o)1450 mm/2303 mm (57.1 in/90.7 in)
Lưỡi xới nhiều thân1230.0 mm
Thanh kéo phía sau192.0 mm
Lưỡi ủi SU1546.0 mm
Lưỡi ủi VPAT (thẳng/nghiêng 25o)1343 mm/1965 mm (52.9 in/77.4)
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat