Máy xúc lật bánh lốp Cat

966L (2017)

Máy xúc lật 966L ứng dụng công nghệ kiểm nghiệm thực tế trên công trường, đáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ tin cậy cao, giảm tiêu hao nhiên liệu, và thời gian định kì bảo dưỡng dài hơn. Máy đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Mỹ EPA Tier 3, tiêu chuẩn khí thải Châu Âu EU Stage IIIA
Yêu cầu báo giá
Công suất hiệu dụng - ISO 9249207.0 kW
Mô-đen động cơCat C9.3 ACERT
Dung tích xi-lanh9.3 l
Công suất tổng - 1,700 vòng/phút - ISO 14396227.0 kW
Công suất hiệu dụng lớn nhất - 1,700 vòng/phút - ISO 9249207.0 kW
Mô-men xoắn tổng lớn nhất - 1,000 vòng/phút1507.0 N·m
Mô-men xoắn hữu dụng lớn nhất - 1,200 vòng/phút - ISO 143961581.0 N·m
Hệ thống làm mát71.6 l
Các-te24.5 l
Hộp số58.5 l
Thùng dầu thủy lực125.0 l
Vi sai và truyền động cuối - Phía trước57.0 l
Vi sai và truyền động cuối - Phía sau57.0 l
Thùng chứa nhiên liệu303.0 l
Ghi chú (1)*Đo ở khoảng cách 15m, đang ở số tiến 2
 Khi quạt làm mát chạy 70% ở tốc độ lớn nhất (tiêu chuẩn ISO 6395:2008)**69.0 dB(A)
Note (2)**For machines in countries that adopt the ?EU Directives.?
Khi quạt làm mát chạy 70% ở tốc độ lớn nhất (tiêu chuẩn ISO 6395:2008)**108 LWA***
Khi quạt làm mát chạy ở tốc độ lớn nhất (tiêu chuẩn ISO 6396:2008)72.0 dB(A)
Ghi chú (3)***Theo tiêu chuẩn Châu Âu
Khi quạt làm mát chạy ở tốc độ lớn nhất (tiêu chuẩn ISO 6395:2008)109.0 dB(A)
Khi quạt làm mát chạy ở tốc độ lớn nhất (tiêu chuẩn SAE J88:2013)76 dB(A)*
Trọng lượng vận hành23220.0 kg
Ghi chú

Trọng lượng dựa vào cấu hình máy gồm lốp L3, thùng chứa đầy nhiên liệu, người vận hành, đối trọng có trọng lượng tiêu chuẩn, bộ hỗ trợ khởi động, tấm chắn bùn, Product Link, tấm chắn bộ truyền động, hệ thống lái thứ cấp, tiêu âm và một gầu tiêu chuẩn, công dụng chung, lắp lưỡi cắt.

Dung tích gầu3.20-7.40 m3(4.19-9.68 yd3)
Số tiến - 16.5 km/h
Số tiến - 213.1 km/h
Số tiến - 323.5 km/h
Số tiến - 439.5 km/h
Số lùi - 17.1 km/h
Số lùi - 214.4 km/h
Số lùi - 325.9 km/h
Số lùi - 439.5 km/h
Chú ýTốc độ di chuyển lớn nhất của máy với lốp tiêu chuẩn L3 và gầu không có tải 
Lực đào173.0 kN
Tải trọng lật tĩnh khi quay toàn vòng 37° - Không bao gồm lốp tiêu chuẩn15822.0 kg
Tải trọng lật tĩnh khi quay toàn vòng 37° - Đã bao gồm lốp tiêu chuẩn14686.0 kg
Hệ thống bơm công tácPit-tông
Hệ thống công tác - Áp suất vận hành lớn nhất31000.0 kPa
Hệ thống công tác - Công suất bơm @ 2,200 vòng/phút360.0 l/min
Tổng thời gian chu kì thủy lực10.1 s
Dung tích gầu3.20-7.40 m3 (4.19-9.68 yd3)
Từ đường tâm cầu sau tới mép đối trọng2500.0 mm
Tâm cầu sau tới khớp quay1775.0 mm
Khoảng sáng gầm434.0 mm
Chiều cao tới đỉnh ống xả3522.0 mm
Chiều cao tới nóc ca-bô2818.0 mm
Chiều cao tới nóc ca-bin có ROPS3859.0 mm
Chiều cao của chốt gầm778.0 mm
Chiều cao của chốt gầm khi ở mức nâng cao nhất4793.0 mm
Khoảng sáng lớn nhất của tay nâng khi nâng tải ở vị trí cao nhất4140.0 mm
Bề rộng lớn nhất giữa mép hai lốp khi tải3009.0 mm
Chú ýTất cả các kích thước có giá trị gần đúng, và dựa vào lốp  L3 XHA2
Chiều dài tổng - Không gầu8111.0 mm
Góc nghiêng khi di chuyển có tải49 o
Góc nghiêng khi nâng cao nhất71 o
Góc giá đỡ gầu khi ở vị trí tiếp đất39 o
Chiều rộng khoang động cơ2230.0 mm
Chiều dài cơ sở 3550.0 mm
Từ đường tâm cầu sau tới mép đối trọng2251.0 mm
Tâm cầu sau tới khớp quay1775.0 mm
Khoảng sáng gầm434.0 mm
Chiều cao tới đỉnh ống xả3522.0 mm
Chiều cao tới nóc ca-bô2818.0 mm
Chiều cao tới nóc ca-bin có ROPS3859.0 mm
Chiều cao của chốt gầm630.0 mm
Chiều cao của chốt gầm khi ở mức nâng cao nhất4235.0 mm
Khoảng sáng lớn nhất của tay nâng khi nâng tải ở vị trí cao nhất3643.0 mm
Bề rộng lớn nhất giữa mép hai lốp khi tải3009.0 mm
Chú ýTất cả các kích thước có giá trị gần đúng, và dựa vào lốp  L3 XHA2
Chiều dài tổng - Không gầu7362.0 mm
Góc nghiêng khi di chuyển có tải50 o
Góc nghiêng khi nâng cao nhất62 o
Góc giá đỡ gầu khi ở vị trí tiếp đất42 o
Chiều rộng khoang động cơ2230.0 mm
Chiều dài cơ sở 3550.0 mm
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat