Máy xúc lật bánh lốp Cat

950 GC

Máy xúc lật đời mới 950 GC được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng xử lý nguyên vật liêu, xây dựng công cộng, chất tải. Với tính năng hoạt động vượt trội cùng chi phí vận hành và sở hữu thấp, máy xúc lật 950 GC là lựa chọn đáng tin cậy cho Quý khách hàng.
Yêu cầu báo giá
Công suất hữu dụng - ISO 9249151.0 kW
Mô-đen động cơCat C7.1
Đường kính xi-lanh105.0 mm
Hành trình pit-tông135.0 mm
Dung tích làm việc7.01 l
Công suất tổng cực đại - 2,000 vòng/phút - ISO 14396171.0 kW
Mô-men tổng cực đại - 1,400 vòng/phút1020.0 N·m
Mô-men xoắn cực đại - 1,300 vòng/phút931.0 N·m
Công suất tổng địn mức - 2,200 vòng/phút - ISO 14396168.0 kW
Công suất hữu dụng định mức - 2,200 vòng/phút - ISO 9249151.0 kW
Trọng lượng vận hành18676.0 kg
Dung tích gầu2.5 m3 to 4.4 m3 (3.3 yd3 to 5.75 yd3)
Lực đào147.0 kN
Chú ý (1)**Đáp ứng theo tiêu chuẩn ISO (2007) 14397-1 Từ mục 1 đến 5.
Chú ý (2)*Đáp ứng theo tiêu chuẩn ISO (2007) 14397-1 Từ mục 1 đến mục 6
Tải trọng lật tĩnh khi quay toàn vòng với góc 40° - theo tiêu chuẩn ISO 14397-1*10503.0 kg
Tải trọng lật tĩnh khi quay toàn vòng với góc 40° có gầu**11197.0 kg
Số tiến - 17.0 km/h
Số tiến - 212.5 km/h
Số tiến - 322.0 km/h
Số tiến - 434.0 km/h
Số lùi - 17.0 km/h
Số lùi - 212.5 km/h
Số lùi - 322.0 km/h
Bơm dầu bánh loại Pít-tông 
Thời gian đổ tải khi ở mức nâng cao nhất1.2 s
Thời gian hạ tải2.8 s
Thời gian nâng khi mang tải6.1 s
Tổng thời gian chu kì đổ tải10.1 s
Hệ thống công tác - Áp suất vận hành lớn nhất @ 50 ± 1.5 L/phút (13.2 + 0.4 gal/phút)27900.0 kPa
Hệ thống công tác - Công suất bơm lớn nhất 2,200 vòng/phút248.0 l/min
Hệ thống công tác -  Tùy chọn sử dụng chức năng lưu lượng dòng lớn nhất280.0 l/min
Hệ thống công tác - Tùy chọn sử dụng chức năng áp suất bơm lớn nhất  @ 70 L/phút20680.0 kPa
Hệ thống công tác loại Pít-tông
Phanhđáp ứng tiêu chuẩn ISO 3450
Lựa chọn lốp 23.5-25 16PR, L3; 23.5R25 ??, L3; 23.5R25 ?, L3 (Bridgestone)
Ca-bin tiêu chuẩn ROPS/FOPSROPS/FOPS đáp ứng tiêu chuẩn ISO 3471 và tiêu chuẩn ISO 3449
Hệ thống làm mát48.0 l
Các te20.0 l
Vi sai và truyền động cuối - Phía trước40.0 l
Vi sai và truyền động cuối - Phía sau38.0 l
Thùng chứa dầu290.0 l
Thùng dầu thủy lực120.0 l
Hộp số 45.0 l
Chiều cao chốt gầu B4188.0 mm
Chiều cao chốt gầu B lúc mang tải655.0 mm
Đường tâm của trục sau tới đỉnh đối trọng2001.0 mm
Khoảng sáng của tay nâng3649.0 mm
Chiều cao tới nóc ca-bin có ROPS3458.0 mm
Chiều cao tới đỉnh ống xả3596.0 mm
Chiều cao tới nóc ca-pô2568.0 mm
Khoảng sáng gầm máy460.0 mm
Chiều dài cơ sở3300.0 mm
Khoảng cách từ tâm trục sau tới khớp lái1650.0 mm
Góc nghiêng sau khi nâng cao nhất60.0 °
Chiều cao dỡ tại khi ở mức nâng cao nhất52.0 °
Góc nghiêng khi mang tải45.0 °
Góc giá đỡ gầu khi tiếp đất40.0 °
Chiều cao tới tâm cầu xe750.0 mm
Bán kính quay tính từ tâm lốp3419.0 mm
Bán kính quay tính từ ngoài mép lốp đối trọng6190.0 mm
Bán kính quay tính từ ngoài lốp6164.0 mm
Bề rộng2745.0 mm
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat