Máy xúc lật bánh lốp Cat

908K

Máy xúc lật Cat® 908K nổi bật với tính năng làm việc đa năng. Khoang Ca-bin rộng rãi với thiết kế tay điều khiển thuận tiện, tạo cảm giác thoải mái cho người vận hành; giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Thiết kế máy có độ bền và khả năng chịu lực cao nhất với khả năng điều khiển tiên tiến.
Yêu cầu báo giá
Công suất tổng cực đại55.0 kW
Công suất hữu dụng51.0 kW
Mô-đen động cơCat C3.3B DIT*
Công suất tổng cực đại - ISO 1439655.0 kW
Công suất tổng cực đại- SAE J199555.0 kW
Công suất hữu dụng cực đại - ISO 924952.0 kW
Công suất hữu dụng cực đại - SAE J134951.0 kW
Chú ý*Động cơ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Mỹ EPA Tier 4 Interim/EU Stage IIIA Hoặc tiêu chuẩn tương đương EPA Tier 2/EU Stage II 
Công suất hữu dụng định mức - 2,500 vòng/phút - SAE J134951.0 kW
Trọng lượng vận hành6365.0 kg
Chú ýTrọng lượng trên bao gồm thùng nhiên liệu, Ca-bin tiêu chuẩn ROPS/FOPS, người vận hành trọng lượng 80 kg (176 lb), bộ tháo lắp nhanh gầu và bộ gầu đa năng
Hệ thống làm mát17.0 l
Thùng nhiên liệu78.0 l
Hệ thống thủy lực70.0 l
Dầu động cơ11.2 l
Dung tích gầu1.1 m³
Thời gian đổ tải1.3 s
Thời gian nâng tải5.2 s
Thời gian hạ tải3.2 s
Thời gian đóng gầu2.1 s
Áp suất van hồi dầu thủy lực235.0 bar
Lưu lượng lớn nhất van hồi dầu thuỷ lực130.0 l/phút
Lưu lượng tiêu chuẩn van hồi dầu thuỷ lực85.0 l/phút
Tốc độ cực đại35.0 km/h
Tốc độ 110.0 km/h
Tộc độ 220.0 km/h
Bề rộng gầu2060.0 mm
Chiều cao dỡ tải2540.0 mm
Tỉ trọng vật liệu1549.0 kg/m³
Dung tích định mức1.1 m³
Bề rộng gầu2060.0 mm
Chiều cao dỡ tải2630.0 mm
Tỉ trọng vật liệu1929.0 kg/m³
Dung tích định mức0.9 m³
Bề rộng gầu2080.0 mm
Chiều cao đổ tải2345.0 mm
Tỉ trọng vật liệu1034.0 kg/m³
Dung tích định mức1.5 m³
Lực đào 61.0 kN
Tải trọng lật tĩnh khi quay toàn vòng 4025.0 kg
Trọng lượng vận hành6350.0 kg
Khóa gầu khi máy di chuyển52o
Dung tích gầu định mức1.1 m³
Tải trọng lật định mức khi mang tải và quay toàn vòng2013.0 kg
Tải trọng nâng định mức khi quay toàn vòng với càng nâng (dài 1.25m và tâm tải 500mm [20 in] )2523.0 kg
Tải trọng lật tĩnh khi chuyển động thẳng4940.0 kg
Kích cỡ lốp405/70 R20
Lực đào 47.0 kN
Tải trọng lật tĩnh toàn vòng 3770.0 kg
Trọng lượng vận hành6365.0 kg
Khóa gầu khi máy di chuyển52o
Dung tích gầu định mức1.1 m³
Tải trọng lật định mức khi mang tải và quay toàn vòng1885.0 kg
Tải trọng nâng định mức khi quay toàn vòng với càng nâng (dài 1.25m và tâm tải 500mm [20 in] 2355.0 kg
Tải giới hạn lật tĩnh (không tải)4630.0 kg
Kích cỡ lốp405/70 R20
GươngTiêu chuẩn
Trụ vô lăng lái có điều chỉnhTiêu chuẩn
Điều hòaTùy chọn
Đèn ca-binTiêu chuẩn
Radio/CD/MP3/WMA/AUXTùy chọn
Ghế tiêu chuẩnTiêu chuẩn
Móc treo áoTiêu chuẩn
Hộc để cốcTiêu chuẩn
Gương chiếu hậuTiêu chuẩn
Dàn nóng phía cửaTiêu chuẩn
Bộ sưởiTiêu chuẩn
Cửa sổ Tiêu chuẩn
Hộp để đồTiêu chuẩn
Tấm chắn nắngTiêu chuẩn
Hai cửa ra vàoTiêu chuẩn
Hệ thống an ninh máyTùy chọn
Bộ chờ nối RadioTùy chọn
Cửa bịt sauTùy chọn
Gương có thể tùy chỉnhTiêu chuẩn
Trụ lái có thể điều chỉnhTiêu chuẩn
Điều hòaTùy chọn
Đèn ca-binTiêu chuẩn
Ghế ngồi tiêu chuẩnTiêu chuẩn
Móc treo áoTiêu chuẩn
Hộc để cốcTiêu chuẩn
Gương chiếu hậuTiêu chuẩn
Dàn nóng phía cửaTiêu chuẩn
Bộ sưởiTiêu chuẩn
Cửa sổ bên tráiTiêu chuẩn
Hộp để đồTiêu chuẩn
Bộ đầu chờ RadioTiêu chuẩn
Cửa sổ bên phảiTiêu chuẩn
Tấm chắn nắngTiêu chuẩn
Hai cửa ra vàoTiêu chuẩn
Radio/CD/MP3/WMA/AUXTùy chọn
Hệ thống an ninh máyTùy chọn
Cửa bịt sauTùy chọn
Móc treo áoTiêu chuẩn
Hộc để cốcTiêu chuẩn
Gương chiếu hậuTiêu chuẩn
Trụ láiTiêu chuẩn
Hộp để đồTiêu chuẩn
Tấm chắn nắngTiêu chuẩn
Ghế lò xoTiêu chuẩn
Gương tùy chỉnhTiêu chuẩn
Góc quay39o
Chiều cao ca-bin2650.0 mm
Góc thoát33o
Chiều sâu đào101.0 mm
Chiều cao dỡ tải lớn nhất khi gầu mở 45 độ45o
Chiều sâu đào71.0 mm
Tầm với lớn nhất của càng nâng khi ở vị trí cao nhất1450.0 mm
Tầm vươn của càng nâng lớn nhất khi ở vị trí cao nhất460.0 mm
Khoảng sáng gầm máy340.0 mm
Chiều nâng cao nhất của chốt gầu3410.0 mm
Chiều cao đổ tải3215.0 mm
Bề rộng1985.0 mm
Chiều cao đổ tải cực đại2620.0 mm
Chiều cao càng nâng cực đại3324.0 mm
Tầm vươn cực đại1309.0 mm
Chiều dài tổng thể bao gồm gầu5630.0 mm
Chiều dài tổng thể bao gồm càng nâng6016.0 mm
Tầm vươn tính từ mặt đất789.0 mm
Tầm vươn tại độ cao đổ tải cực đại770.0 mm
Áp suất lốp1570.0 mm
Bán kính quay vòng - Phía trong lốp xe2080.0 mm
Bán kính quay vòng - Gầu4530.0 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe2170.0 mm
Bề rộng 2 mép lốp2080.0 mm
Góc quay39o
Chiều cao ca-bin2650.0 mm
Góc thoát33o
Chiều sâu đào95.0 mm
Chiều cao dỡ tải lớn nhất khi gầu mở 45o45o
Chiều sâu đào30.0 mm
Tầm với lớn nhất của càng nâng khi ở vị trí cao nhất1525.0 mm
Tầm vươn của càng nâng lớn nhất khi ở vị trí cao nhất595.0 mm
Khoảng sáng gầm máy340.0 mm
Chiều nâng cao nhất của chốt gầu3410.0 mm
Chiều cao máy3215.0 mm
Bề rộng máy1985.0 mm
Chiều cao đổ tải cực đại2540.0 mm
Chiều cao càng nâng cực đại3300.0 mm
Tầm vươn cực đại1445.0 mm
Chiều dài tổng thể bao gồm gầu5760.0 mm
Chiều dài tổng thể bao gồm càng nâng6150.0 mm
Tầm vươn tính từ mặt đất925.0 mm
Tầm vươn tính từ độ cao đổ tải cực đại855.0 mm
Áp suất lốp1570.0 mm
Bán kính vòng quay - Phía trong lốp xe2080.0 mm
Bán kính vòng quay - Gầu4560.0 mm
Khoảng cách giữa 2 trục xe2170.0 mm
Bề rộng 2 mép lốp2060.0 mm
Dung tích gầu0.9 m3-1.5 m3 (1.2 yd3-2.0 yd3)
Dung tích gầu sử dụng bộ tháo lắp loại ISO0.9-1.5 m3
Dung tích gầu sử dụng bộ tháo lắp gầu nhanh loại SSL1.2-2.0 yd3
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat