Xe tải tự đổ khung cứng Cat

777

Xe tải tự đổ khung cứng Cat® 777 mang lại năng suất hàng đầu ngành công nghiệp với động cơ được nâng cấp, hợp số vượt trội, cabin thoải mái, tiết kiệm nhiên liệu và tăng mô-men xoắn. Cat 777 được thiết kế để cung cấp một giải pháp bền bỉ với chi phí / tấn thấp cho các ứng dựng công việc khai thác.
Yêu cầu báo giá
Model động cơCat® C32B
Tốc độ động cơ1800 vòng/phút
Công suất động cơ - SAE J1995765 kW
Công suất hiệu dụng - SAE J1349711 kW
Mô-men xoắn 5130 N·m
Momen tăng36%
Đường kính xi-lanh145 mm
Hành trình pít-tông162 mm
Dung tích xi-lanh32.1 l
Số lượng xi-lanh12
Tiêu chuẩn khí thải (1)Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải tương đương U.S. EPA Tier 2
Tiêu chuẩn khí thải (2)Được chứng nhận đáp ứng tiêu chẩun khí thải China Nonroad Mức III
Lưu ý (1)Công suất hiệu dụng được đo tại bánh đà khi động cơ được lắp quạt tản nhiệt, lọc gió, tiêu âm và đầu phát với tốc độ 1800 vòng/phút khi được thử nghiệm trong điều kiện  tiêu chuẩn quy định.
Lưu ý (2)Định mức dựa trên điều kiện không khí tiêu chuẩn SAE J1995 của 25 ° C (77 ° F) và 100 kPa (29,61 Hg). Công suất dựa trên nhiên liệu có trọng số API là 35 ở 16 ° C (60 ° F) và LHV là 42 780 kJ / kg (18,390 BTU / lb) khi động cơ được sử dụng ở 30 ° C (86 ° F).
Lưu ý (3)Động cơ có thể hoạt động không cần giảm công suất tại độ cao lên tới 3048 m (10,000 ft).
Mức tải trọng danh nghĩa (100%)98,2 tấn
Tốc độ cao nhất - Có tải67,1 km/h
Mức tải trọng tối đa (110%)108032 kg
Mức tải trọng không được vượt quá (120%)117853 kg
Khối lượng thùng xe16070 kg
Khối lượng xe không tải65149 kg
Tổng tải trọng danh định163360 kg
Cầu trước - Không tải/Có tải46% / 30%
Cầu sau - Không tải/Có tải54% / 70%
Thời gian nâng ben - không tải cao15 s
Thời gian hạ ben - không tải cao13 s
Chất tải san bằng41,9 m³
Chất tải có chóp 2:1 (SAE)60,1 m³
Chất tải có chóp 2:1 (SAE)64.1 m³
Chất tải san bằng43.1 m³
Số tiến - 110,9 km/h
Số tiến - 214,8 km/h
Số tiến - 320,1 km/h
Số tiến - 427,1 km/h
Số tiến - 536,8 km/h
Số tiến - 649,4 km/h
Số tiến - 767,1 km/h
Số lùi - 112,1 km/h
Chú ýTốc độ di chuyển tối đa được đo với lốp tiêu chuẩn 27.00R49 (E4)  
Thùng nhiên liệu1140 l
Hệ thống làm mát212 l
Các te động cơ115 l
Vi sai222 l
Truyền động cuối - Mỗi xi lanh42 l
Hệ thống lái - bao gồm cả thùng dầu60 l
Biến mô - Phanh - Bình thủy lực nâng ben420 l
Hệ thống truyền động125 l
Lốp tiêu chuẩn27.00R49 (E4)
Lưu ý (1)Năng suất của xe tải 773 dưới những điều kiện công việc nhất định, khả năg TKPH (TMPH) tiêu chuẩn hoặc các điều kiện tùy chọn có thể  lớn hơn, và vì vậy, năng suất bị hạn chế.
Lưu ý (2)Caterpillar khuyến cáo người sử dụng đánh giá tất cả các điều kiện công việc và tham khảo nhà sản xuất lốp để lựa chọn chính xác.
Hành trình pít tông hiệu quả - Trước318 mm
Hành trình pít tông hiệu quả - Sau165 mm
Góc dao động cầu sau5,4°
Tỉ lệ vi sai2,74:1
Tỉ lệ hành tinh7,00:1
Tổng tỷ lệ giảm19,16:1
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat