Xe tải tự đổ khung cứng Cat

773

Xe tải Cat® 773 cho năng suất và độ tin cậy cao, giúp kéo dài thời gian hoạt động, hiệu quả và an toàn. Được thiết kế với động cơ Cat 3412E làm mát khí nén bằng không khí mạnh mẽ, với Hệ thống phun nhiên liệu điện tử thủy lực (HEUI™) giúp tiết kiệm nhiên liệu vận hành. Mang tới độ tin cậy và độ bền chưa từng có, cùng với thời gian hoạt động dài, 773 chính là lựa chọn phù hợp nhất cho công việc của bạn.
Yêu cầu báo giá
Model động cơCat® 3412E
Tốc độ động cơ2000 vòng/phút
Công suất động cơ - SAE J1995567 kW
Công suất hiệu dụng - SAE J1349501.0 kW
Số lượng xi lanh12
Momen tăng33 %
Đường kính xi-lanh137 mm
Hành trình pít-tông152 mm
Dung tích xi-lanh27 l
Tiêu chuẩn khí thảiĐáp ứng tiêu chuẩn khí thải China Nonroad Mức III, tương đương U.S. EPA Tier 2. 
Lưu ý (1)Công suất hiệu dụng được đo tại bánh đà khi động cơ được lắp quạt tản nhiệt, lọc gió, tiêu âm và đầu phát với tốc độ 2000 vòng/phút khi được thử nghiệm trong điều kiện  tiêu chuẩn quy định.
Lưu ý (2)Công suất định mức dựa trên điều kiện không khí tiêu chuẩn SAE J1995 của 25 ° C (77 ° F) và 100 kPa (29,61 Hg). Công suất dựa trên nhiên liệu có trọng số API là 35 ở 16 ° C (60 ° F) và LHV là 42 780 kJ / kg (18,390 BTU / lb) khi động cơ được sử dụng ở 30 ° C (86 ° F).
Lưu ý (3)Động cơ có thể hoạt động không cần giảm công suất tại độ cao lên tới 3048 m (10,000 ft).
Tổng khối lượng vận hành mục tiêu của thiết bị99300 kg
Khối lượng xe - không tải40192 kg
Tải trọng59108 kg
Lưu ýKhối lượng xe không tải có thể khác nhau tùy vào cấu hình. Liên hệ Phú Thái Cat để được tư vấn thông tin chi tiết.
Mức tải trọng danh nghĩa (100%)59,1 tấn
Tốc độ tối đa - Có tải67,8 km/h
Số tiến - 110,8 km/h
Số tiến - 215,1 km/h
Số tiến - 320,4 km/h
Số tiến - 427,4 km/h
Số tiến - 537,0 km/h
Số tiến - 650,0 km/h
Số tiến - 767,8 km/h
Số lùi - 113,1 km/h
Chú ýTốc độ di chuyển tối đa được đo với lốp tiêu chuẩn 24.00R35 (E4)  
Tỉ lệ vi sai3,64:1
Tỉ lệ hành tinh4,8:1
Tổng tỷ lệ giảm17,48:1
Diện tích phanh - trước1395 cm²
Diện tích phanh - Sau61269 cm²
Tiêu chuẩn phanhISO 3450:2011
Lưu lượng bơm - Không tải cao562 l/phút
Cài đặt van nâng17225 kPa
Cài đặt văn hạ3445 kPa
Thời gian nâng ben - Không tải cao9,5 giây
Thời gian hạ ben12,5 giây
Chất tải san bằng26,6 m³
Chất tải có chóp 2:1 (SAE)35,2 m³
Lưu ýISO 6483:1980
Cầu trước - Không tải/Có tải46,6% / 33,8%
Cầu sau - Không tải/Có tải53,4% / 66,2%
Hành trình pít tông hiệu quả - Trước234 mm
Hành trình pít tông hiệu quả - Sau149  mm
Góc dao động cầu sau8,1°
Khối lượng xe không tải30219 kg
Tổng tải trọng danh định99300 kg
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat