Xe tải tự đổ khung mềm Cat

740C EJ

The Cat 740C EJ with a 23 m3 (30.1 yd3) 38 tonnes (42 ton) capacity offers proven reliability, durability, high productivity, superior operator comfort and lower operating costs. With a focus on unique, adaptable productivity, the 740C EJ has many updated and improved features, an all new power train and new ease of operation features including Automatic Retarder Control.
Yêu cầu báo giá
Kiểu động cơCat C18 ACERT
Đuờng kính145.0 mm
Hành trình pít tông183.0 mm
Dung tích xy lanh18.1 l
Kiểu động cơ - U.S. EPA Tier 2/EU Mức llCat® C18 ACERT™
Công suất tổng - SAE J1995381.0 kW
Công suất hữu ích- ISO 14396376.0 kW
Công suất hữu ích- SAE J1349370.0 kW
Không yêu cầu giảm tải động cơ nào dưới đây3050.0 m

Tổng mô-men xoắn cực đỉnh(SAE J1995)

2618.0 N·m
mô-men xoắn cực đỉnh (SAE J1349)2558.0 N·m
 

Tốc độ mô-men xoắn cực đỉnh

1200.0 r/min
Trọng tải định mức38.0 t
Chất tải có chóp (SAE 2:1)23.0 m³
Lý thuyết18.0 m³
Tiến - 16.1 km/giờ
Tiến - 28.1 km/giờ
Tiến - 311.2 km/giờ
Tiến - 414.1 km/giờ
Tiến - 518.7 km/giờ
Tiến - 622.9 km/giờ
Tiến - 731.5 km/giờ
Tiến - 837.9 km/giờ
Lùi - 16.4 km/giờ
Lùi - 214.6 km/giờ
Tiến - 954.8 km/giờ
Bên trong cabin79.0 dB(A)
Cầu tâm- không tải7950.0 kg
Cầu tâm - Có tải26150.0 kg
Cầu tâm- Tải định mức18200.0 kg
 Cầu trước- không tải19880.0 kg
 Cầu trước - Có tải21480.0 kg
 Cầu trước -Tải định mức1600.0 kg
 Cầu sau - không tải7710.0 kg
Cầu sau - Có tải25910.0 kg
Cầu sau - Tải định mức18200.0 kg
Tổng trọng lượng- không tải35540.0 kg
Tổng trọng lượng- Có tải73540.0 kg
Tổng trọng lượng- Tải định mức38000.0 kg
LoạiLoại thép cường độ cao Brinell HB450 chống mài mòn 
Thùng nhiên lệu550.0 l
Hệ thống làm mát90.0 l
Các te động cơ52.0 l
Truyền động cuối5.0 l
Hệ thống thủy lực nâng/lái140.0 l
Hộp số - OTG75.0 l
Cầu trục 60.0 l
Bình làm mát phanh67.0 l
Thời gian đẩy ra17.0 Giây
Thời gian hút vào20.0 Giây
Lock to Lock4.8 Giây @ 60 rpm
PhanhISO 3450-2011
Cabin - FOPSISO 3449 Level II-2005
Cabin - ROPSISO 3471-2008
Hệ thống  láiISO 5010-2007
Chú ýKích thước của máy trang bị lốp 29.5R25.
Kích thước  quay - Bề rộng hành lang5961.0 mm
Kích thước quay - Bán kính khe hở9082.0 mm
Kích thước quay - Bán kính trong4413.0 mm
Kích thước quay -  Bán kính quay SAE 8624.0 mm
Kích thước quay - Góc lái - trái/phải45°
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat