Máy san gạt Cat

160K

Máy san Cat series K là loại máy san tin cậy mỗi khi bạn phải hoàn thành khối lượng san gạt nào đó. Máy san Cat giúp bạn đầu tư có hiệu quả nhất nhờ năng suất tối đa và độ bền của máy cao. Máy được trang bị động cơ Cat C7 cùng với cụm truyền động dẫn động trực tiếp và bộ thủy lực có cảm biến tải làm việc phối hợp cùng nhau đảm bảo công suất và sự chính xác mỗi khi công việc yêu cầu Máy san Cat được hỗ trợ bởi mạng lưới đại lý Cat trên toàn thế giới giúp máy của bạn được vận hành tối ưu.
Yêu cầu báo giá
Công suất cơ sở ( Số 1) - Net139.0 kW
Model động cơCat® C7 ACERT™
VHP - Số 1-2, Net139.0 kW
VHP - Số 3, Net147.0 kW
VHP - Số 4-8, Net154.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross151.0 kW
VHP - Số 3, Gross159.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross166.0 kW
Dung tích xi lanh7.2 l
Đường kính105.0 mm
Hành trình127.0 mm
Tốc độ tại công suất danh định2000.0 r/min
Số lượng xi lanh6
Cao độ3048.0 m
Nhiệt độ môi trường xung quanh50.0 °C
Dải công suất - Net139-154 kW (186-206 hp)
Công suất cơ sở (Số 1) - Net139.0 kW
Tốc độ quạt Max1925.0 r/min
Momen Max - Net1076.0 N·m
Khả năng tăng momen46.0 %
Số tiến/lùi8 số tiến/6 số lùi
Hộp sốTruyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữaPhanh dầu, đa đĩa
Phanh - sửa chữa -diện tích bề mặt23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗPhanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấpMạch đôi
Tốc độ tiến max46.9 km/h
Tốc độ lùi max37.0 km/h
Bán kính quay - phía ngoài bánh  trước7.5 m
Dải bánh lái - Trái/Phải47.5 °
Góc khớp quay - Trái/Phải20.0 °
Số tiến-14.1 km/h
Số tiến-25.5 km/h
Số tiến-38.1 km/h
Số tiến-411.1 km/h
Số tiến-517.2 km/h
Số tiến-623.4 km/h
Số tiến-732.2 km/h
Số tiến-846.9 km/h
Số lùi-13.2 km/h
Số lùi-26.0 km/h
Số lùi-38.8 km/h
Số lùi-413.6 km/h
Số lùi-525.4 km/h
Số lùi-637.0 km/h
Kiểu mạch vòngCảm biến tải,đóng van giữa khi không tải, PPPC
Kiểu bơmBơm Piston
Áp suất hệ thống max25500.0 kPa
Áp suất chờ3600.0 kPa
Dung tích bình chứa dầu55.0 l
Lưu lượng bơm cao (tùy chọn) 210.5 l/min
Lưu lượng bơm (tiêu chuẩn)159.1 l/min
Chiều rộng lưỡi4.3 m
Chiều cao lưỡi686.0 mm
Độ dày lưỡi25.0 mm
Bán kính cong413.0 mm
Khoảng cách mép lưỡi tới mép trên luống cày90.0 mm
Chiều rộng cạnh cắt203.0 mm
Chiều dày cạnh cắt16.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt152.0 mm
Chiều dày đầu lưỡi cắt16.0 mm
Khả năng kéo của lưỡi gạt - Khi toàn tải max13379.0 kg
Áp lực giảm khi gặp cản  - Khi toàn tải max13964.0 kg
Khả năng kéo của lưỡi gạt - cơ sở9626.0 kg
Áp lực giảm khi gặp cản - cơ sở7609.0 kg
Phạm vi điều chỉnh giữa mâm - Phải728.0 mm
Phạm vi điều chỉnh giữa mâm  - Trái752.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải943.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Trái851.0 mm
Góc vị trí lớn nhất90.0 °
Góc nghiêng lưỡi - Tiến40.0 °
Góc nghiêng lưỡi - Lùi5.0 °
Khả năng vươn ngoài lốp phải max2261.0 mm
Khả năng vươn ngoài lốp trái max2223.0 mm
Khoảng cách nâng max so với mặt đất452.0 mm
Chiều sâu đào max790.0 mm
Chiều sâu cày - Maximum462.0 mm
Số lượng chuôi lưỡi 5
Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi 533.0 mm
Lực thâm nhập khi cày9095.0 kg
Lực bẩy12112.0 kg
Độ tăng chiều dài máy, khi nâng xà1058.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng1184.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều sâu xới lớn nhất229.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Số lượng chuôi lưỡi xới11
Ở giữa - Kiểu chữ V - Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi xới116.0 mm
Phía sau - Chiều rộng2300.0 mm
Phía sau - Chiều sâu xới lớn nhất266.0 mm
Phía sau - Số lượng chuôi lưỡi xới9
Phía sau - Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi xới267.0 mm

Phần mô-đun phía trước - Max4785.0 cm³
Phần mô-đun phía trước - Min2083.0 cm³
Đường kính mâm 1553.0 mm
Chiều dày xà vị trí lưỡi - mâm40.0 mm
Chiều cao thanh kéo127.0 mm
Chiều rộng thanh kéo76.2 mm
Trục trước  - Chiều cao đến tâm628.0 mm
Trục trước - Độ nghiêng bánh - Trái/Phải18.0 °
Trục trước - Góc dao động tổng mỗi bên32.0 °
Chiều rộng tấm đáy đằng trước phía trên305.0 mm
Độ dày tấm đáy đằng trước phía trên25.0 mm
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước242.0 mm
Độ dày tấm cạnh đằng trước12.0 mm
Trọng lượng trên đơn vị độ dài - Min165.0 kg/m
Trọng lượng trên đơn vị độ dài - Max213.0 kg/m
Chiều cao572.0 mm
Chiều rộng201.0 mm
Chiều dày cạnh - phía trong16.0 mm
Chiều dày cạnh - phía ngoài18.0 mm
Bước xích truyền động51.0 mm
Khoảng cách trục1522.0 mm
Độ lắc khung đôi - phía trước/trên15.0 °
Độ lắc khung đôi - phía trước/dưới25.0 °
Bình nhiên liệu344.0 l
Bình nước làm mát40.0 l
Bình dầu động cơ18.0 l
Bình dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối60.0 l
Hộp chứa dầu khung đôi - mỗi bên80.0 l
Hộp chứa bạc quay bánh trước0.5 l
Hộp chứa dầu truyền động mâm7.0 l
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình18275.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả15075.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả22870.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Trục trước5243.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Trục sau13032.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Tất cả18275.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước4362.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau10695.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước8005.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau14866.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS3354.0 mm
Chiều cao - Cabin không chông lật3348.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy3354.0 mm
Khoảng sáng gầm xe - Trục trước ở giữa626.0 mm
Chiều dài - Giữa hai trục đôi1523.0 mm
Chiều dài - Trục trước đến lưỡi gạt2598.0 mm
Chiều dài - Trục trước đến giữa trục đôi ở giữa6086.0 mm
Chiều dài - Lốp trước đến phía sau máy8504.0 mm
Chiều dài - Đối trọng đến lưỡi cày10013.0 mm
Khoảng sáng gầm xe - tại vị trí hộp số362.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh3049.0 mm
Chiều cao - Ống xả2895.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp2065.0 mm
Chiều rộng - Phía ngoài lốp sau2452.0 mm
Chiều rộng - Phía ngoài lốp trước2481.0 mm
ROPS/FOPSISO 3471:1994/ISO 3449:2005
Bánh láiISO 5010:2007
PhanhISO 3450:1996
Âm thanhISO 6394:2008/ISO 6396:2008
Trọng lượng hoạt động - Trang bị điển hình15873.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải182750.0 kg

Tổng khối lượng xe cả tải22870.0 kg
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat