Máy san gạt Cat

12K

Máy san Cat series K là loại máy san tin cậy mỗi khi bạn phải hoàn thành khối lượng san gạt nào đó. Máy san Cat giúp bạn đầu tư có hiệu quả nhất nhờ năng suất tối đa và độ bền của máy cao. Máy được trang bị động cơ Cat C7 cùng với cụm truyền động dẫn động trực tiếp và bộ thủy lực có cảm biến tải làm việc phối hợp cùng nhau đảm bảo công suất và sự chính xác mỗi khi công việc yêu cầu Máy san Cat được hỗ trợ bởi mạng lưới đại lý Cat trên toàn thế giới giúp máy của bạn được vận hành tối ưu.
Yêu cầu báo giá
Công suất cơ sở ( Số 1) - Net108.0 kW
Model động cơCat® C7 ACERT™
VHP - Số 1-2, Net108.0 kW
VHP - Số 3, Net116.0 kW
VHP - Số 4-8, Net123.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross118.0 kW
VHP - Số 3, Gross125.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross133.0 kW
Dung tích xi lanh7.2 l
Đường kính105.0 mm
Hành trình127.0 mm
Tốc độ vòng tua tại công suất danh định2000.0 r/min
Số lượng xi lanh6
Cao độ3048.0 m
Nhiệt độ môi trường xung quanh50.0 °C
Dải công suất - Net108-123 kW (145-165 hp)
Công suất cơ sở (Số 1) - Net108.0 kW
Tốc độ quạt Max1575.0 r/min
Momen Max - Net881.0 N·m
Khả năng tăng momen50.0 %

BỘ TRUYỀN ĐỘNG

Số tiến/lùi8 số tiến/6 số lùi
Hộp sốTruyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữaPhanh dầu, đa đĩa
Phanh - sửa chữa -diện tích bề mặt23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗPhanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấpMạch đôi
Tốc độ tiến max46.6 km/h
Tốc độ lùi max36.8 km/h
Bán kính quay - phía ngoài bánh  trước7.5 m
Dải bánh lái - Trái/Phải47.5 °
Góc khớp quay - Trái/Phải20.0 °
Số tiến - 14.0 km/h
Số tiến - 25.4 km/h
Số tiến - 37.9 km/h
Số tiến - 410.9 km/h
Số tiến - 517.1 km/h
Số tiến - 623.3 km/h
Số tiến - 732.0 km/h
Số tiến - 846.6 km/h
Số lùi - 13.2 km/h
Số lùi - 25.9 km/h
Số lùi - 38.6 km/h
Số lùi - 413.5 km/h
Số lùi - 525.3 km/h
Số lùi - 636.8 km/h
Kiểu mạch vòng
Cảm biến tải,đóng van giữa khi không tải, PPPC
Kiểu bơmBơm Piston
Áp suất hệ thống max25500.0 kPa
Áp suất chờ3600.0 kPa
Dung tích bình chứa dầu55.0 l
Lưu lượng bơm cao (tùy chọn)210.5 l/min
Lưu lượng bơm (tiêu chuẩn)159.1 l/min

LƯỠI GẠT


Chiều rộng 3.7 m
Chiều cao610.0 mm
Độ dày22.0 mm
Bán kính cong413.0 mm
Khoảng cách mép lưỡi tới mép trên luống cày120.0 mm
Chiều rộng cạnh cắt152.0 mm
Chiều dày cạnh cắt16.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt152.0 mm
Chiều dày đầu lưỡi cắt16.0 mm
Khả năng kéo của lưỡi gạt - Khi toàn tải max13379.0 kg
Áp lực giảm khi gặp cản  - Khi toàn tải max13964.0 kg
Khả năng kéo của lưỡi gạt - cơ sở8838.0 kg
Áp lực giảm khi gặp cản - cơ sở6405.0 kg
Phạm vi điều chỉnh giữa mâm - Phải728.0 mm
Phạm vi điều chỉnh giữa mâm - Trái752.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải663.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Trái512.0 mm
Góc vị trí lớn nhất90.0 °
Góc nghiêng lưỡi - Tiến40.0 °
Góc nghiêng lưỡi - Lùi5.0 °
Khả năng vươn ngoài lốp phải max1809.0 mm
Khả năng vươn ngoài lốp trái max1859.0 mm
Khoảng cách nâng max so với mặt đất480.0 mm
Chiều sâu đào max735.0 mm
Chiều sâu cày - Maximum462.0 mm
Số lượng chuôi lưỡi cày5
Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi533.0 mm
Lực thâm nhập khi cày8444.0 kg
Lực bẩy10353.0 kg
Độ tăng chiều dài máy, khi nâng xà970.0 mm
Số lượng chuôi lưỡi xới9
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng1184.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều sâu xới lớn nhất292.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Số lượng chuôi lưỡi xới11
Ở giữa - Kiểu chữ V - Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi xới116.0 mm
Phía sau - Chiều rộng2300.0 mm
Phía sau - Chiều sâu xới lớn nhất411.0 mm
Phía sau - Số lượng chuôi lưỡi xới9
Phía sau - Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi xới267.0 mm
Phần mô-đun phía trước - Max4785.0 cm³
Phần mô-đun phía trước - Min2083.0 cm³
Đường kính mâm 1530.0 mm
Chiều dày xà vị trí lưỡi - mâm30.0 mm
Chiều cao thanh kéo127.0 mm
Chiều rộng thanh kéo76.0 mm
Trục trước  - Chiều cao đến tâm615.0 mm
Trục trước - Độ nghiêng bánh - Trái/Phải18.0 °
Trục trước - Góc dao động tổng mỗi bên32.0 °
Chiều rộng tấm đáy đằng trước phía trên305.0 mm
Độ dày tấm đáy đằng trước phía trên25.0 mm
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước242.0 mm
Độ dày tấm cạnh đằng trước12.0 mm
Trọng lượng trên đơn vị độ dài - Min165.0 kg/m
Trọng lượng trên đơn vị độ dài - Max213.0 kg/m
Chiều cao506.0 mm
Chiều rộng201.0 mm
Chiều dày cạnh - phía trong16.0 mm
Chiều dày cạnh - phía ngoài18.0 mm
Bước xích truyền động51.0 mm
Khoảng cách trục1522.0 mm
Độ lắc khung đôi - phía trước/trên15.0 °
Độ lắc khung đôi - phía trước/dưới25.0 °
Bình nhiên liệu305.0 l
Bình nước làm mát40.0 l
Bình dầu động cơ18.0 l
Bình dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối60.0 l
Hộp chứa dầu khung đôi - mỗi bên64.0 l
Hộp chứa bạc quay bánh trước0.5 l
Hộp chứa dầu truyền động mâm7.0 l
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình16710.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả13492.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả22870.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Trục trước4553.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Trục sau12157.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Tất cả16710.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước3672.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau9820.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước8005.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau14866.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS3354.0 mm
Chiều cao - Cabin không chông lật3348.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy3354.0 mm
Khoảng sáng gầm xe - Trục trước ở giữa626.0 mm
Chiều dài - Giữa hai trục đôi1523.0 mm
Chiều dài - Trục trước đến lưỡi gạt2598.0 mm
Chiều dài - Trục trước đến giữa trục đôi ở giữa6086.0 mm
Chiều dài - Lốp trước đến phía sau máy8504.0 mm
Chiều dài - Đối trọng đến lưỡi cày10013.0 mm
Khoảng sáng gầm xe - tại vị trí hộp số362.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh3049.0 mm
Chiều cao - Ống xả2895.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp2065.0 mm
Chiều rộng - Phía ngoài lốp sau2452.0 mm
Chiều rộng - Phía ngoài lốp trước2481.0 mm
ROPS/FOPSISO 3471:1994/ISO 3449:2005
Bánh láiISO 5010:2007
PhanhISO 3450:1996
Âm thanhISO 6394:2008/ISO 6396:2008
Trọng lượng hoạt động - Trang bị điển hình14308.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải16710.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải22870.0 kg
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat