Máy san gạt Cat

120K

Máy san Cat series K là loại máy san tin cậy mỗi khi bạn phải hoàn thành khối lượng san gạt nào đó. Máy san Cat giúp bạn đầu tư có hiệu quả nhất nhờ năng suất tối đa và độ bền của máy cao. Máy được trang bị động cơ Cat C7 cùng với cụm truyền động dẫn động trực tiếp và bộ thủy lực có cảm biến tải làm việc phối hợp cùng nhau đảm bảo công suất và sự chính xác mỗi khi công việc yêu cầu Máy san Cat được hỗ trợ bởi mạng lưới đại lý Cat trên toàn thế giới giúp máy của bạn được vận hành tối ưu.
Yêu cầu báo giá
Công suất cơ sở ( Số 1) - Net93.0 kW
Model động cơCat® C7 ACERT™
VHP - Số 1-2, Net93.0 kW
VHP - Số 3, Net101.0 kW
VHP - Số 4-8, Net108.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross103.0 kW
VHP - Số 3, Gross110.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross118.0 kW
Dung tích xi lanh7.2 l
Đường kính105.0 mm
Hành trình127.0 mm
Tốc độ tại công suất danh định2000.0 r/min
Số lượng xi lanh6
Cao độ3048.0 m
Nhiệt độ môi trường xung quanh50.0 °C
Dải công suất - Net93-108 kW (125-145 hp)
Công suất cơ sở (Số 1) - Net93.0 kW
Tốc độ quạt Max1575.0 r/min
Momen Max - Net774.0 N·m
Khả năng tăng momen50.0 %
Số tiến/lùi8 số tiến/6 số lùi
Hộp sốTruyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữaPhanh dầu, đa đĩa
Phanh - sửa chữa -diện tích bề mặt18606.0 cm²
Phanh - dừng đỗPhanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấpMạch đôi

Tốc độ tiến max47.5 km/h
Tốc độ lùi max37.5 km/h
Bán kính quay - phía ngoài bánh  trước7.3 m
Dải bánh lái - Trái/Phải47.5 °
Góc khớp quay - Trái/Phải20.0 °
Số tiến-14.1 km/h
Số tiến-25.5 km/h
Số tiến-38.0 km/h
Số tiến-411.1 km/h
Số tiến-517.5 km/h
Số tiến-623.7 km/h
Số tiến-732.7 km/h
Số tiến-847.5 km/h
Số lùi-13.2 km/h
Số lùi-26.0 km/h
Số lùi-38.7 km/h
Số lùi-413.8 km/h
Số lùi-525.8 km/h
Số lùi-637.5 km/h
Kiểu mạch vòngCảm biến tải,đóng van giữa khi không tải, PPPC
Kiểu bơmBơm Piston
Áp suất hệ thống max25500.0 kPa
Áp suất chờ3600.0 kPa
Dung tích bình chứa dầu24.5 l
Lưu lượng bơm cao (tùy chọn) 210.5 l/min
Lưu lượng bơm (tiêu chuẩn)159.1 l/min
Chiều rộng lưỡi3.7 m
Chiều cao lưỡi610.0 mm
Độ dày lưỡi22.0 mm
Bán kính cong413.0 mm
Khoảng cách mép lưỡi tới mép trên luống cày58.0 mm
Chiều rộng cạnh cắt152.0 mm
Chiều dày cạnh cắt16.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt152.0 mm
Chiều dày đầu lưỡi cắt16.0 mm
Khả năng kéo của lưỡi gạt - Khi toàn tải max10623.0 kg
Áp lực giảm khi gặp cản  - Khi toàn tải max9317.0 kg
Khả năng kéo của lưỡi gạt - cơ sở8112.0 kg
Áp lực giảm khi gặp cản - cơ sở5594.0 kg
Phạm vi điều chỉnh giữa mâm - Phải656.0 mm
Phạm vi điều chỉnh giữa mâm  - Trái658.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải663.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Trái512.0 mm
Góc vị trí lớn nhất90.0 °
Góc nghiêng lưỡi - Tiến40.0 °
Góc nghiêng lưỡi - Lùi5.0 °
Khả năng vươn ngoài lốp phải max1928.0 mm
Khả năng vươn ngoài lốp trái max1764.0 mm
Khoảng cách nâng max so với mặt đất410.0 mm
Chiều sâu đào max775.0 mm
Chiều sâu cày - Maximum262.0 mm
Số lượng chuôi lưỡi 5
Khoảng cách giữa các chuôi lưỡi 533.0 mm
Lực thâm nhập khi cày4083.0 kg
Lực bẩy2108.0 kg
Độ tăng chiều dài máy, khi nâng xà1058.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng1184.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều sâu xới lớn nhất229.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Số lượng lưỡi xới11
Ở giữa - Kiểu chữ V - Khoảng cách giữa các lưỡi xới116.0 mm
Phần mô-đun phía trước - Max3681.0 cm³
Phần mô-đun phía trước - Min1619.0 cm³
Đường kính mâm 1530.0 mm
Chiều dày xà vị trí lưỡi - mâm30.0 mm
Chiều cao thanh kéo127.0 mm
Chiều rộng thanh kéo76.2 mm
Trục trước  - Chiều cao đến tâm615.0 mm
Trục trước - Độ nghiêng bánh - Trái/Phải18.0 °
Trục trước - Góc dao động tổng mỗi bên32.0 °
Chiều rộng tấm đáy đằng trước phía trên280.0 mm
Độ dày tấm đáy đằng trước phía trên22.0 mm
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước236.0 mm
Độ dày tấm cạnh đằng trước10.0 mm
Trọng lượng trên đơn vị độ dài - Min134.0 kg/m
Trọng lượng trên đơn vị độ dài - Max172.0 kg/m
Chiều cao438.0 mm
Chiều rộng172.0 mm
Chiều dày cạnh - phía trong1.0 mm
Chiều dày cạnh - phía ngoài16.0 mm
Bước xích truyền động44.5 mm
Khoảng cách trục1510.0 mm
Độ lắc khung đôi - phía trước/trên15.0 °
Độ lắc khung đôi - phía trước/dưới25.0 °
Bình nhiên liệu305.0 l
Bình nước làm mát40.0 l
Bình dầu động cơ18.0 l
Bình dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối48.0 l
Hộp chứa dầu khung đôi - mỗi bên49.0 l
Hộp chứa bạc quay bánh trước0.5 l
Hộp chứa dầu truyền động mâm7.0 l
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình13843.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả12133.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả17000.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Trục trước3970.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Trục sau9873.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Trang bị điển hình - Tất cả13843.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước3120.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau9013.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước5197.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau11803.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS3326.0 mm
Chiều cao - Cabin không chông lật3321.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy3326.0 mm
Khoảng sáng gầm xe - Trục trước ở giữa602.0 mm
Chiều dài - Giữa hai trục đôi1510.0 mm
Chiều dài - Trục trước đến lưỡi gạt2598.0 mm
Chiều dài - Trục trước đến giữa trục đôi ở giữa5870.0 mm
Chiều dài - Lốp trước đến phía sau máy8265.0 mm
Chiều dài - Đối trọng đến lưỡi cày9769.0 mm
Khoảng sáng gầm xe - tại vị trí hộp số341.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh2885.0 mm
Chiều cao - Ống xả2865.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp2056.0 mm
Chiều rộng - Phía ngoài lốp sau2439.0 mm
Chiều rộng - Phía ngoài lốp trước2449.0 mm
ROPS/FOPSISO 3471:1994/ISO 3449:2005
Bánh láiISO 5010:2007
PhanhISO 3450:1996
Âm thanhISO 6394:2008/ISO 6396:2008
Trọng lượng hoạt động - Trang bị điển hình30519.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải13843.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải 17000.0 kg
icon-message.png
1800 599 990
icon-message.png
Live chat